-
Thông số chung Dàn lạnh GT – 24H Dàn nóng GT -24H Loại 2 chiều Inverter/Non-inverter Non-inverter Công suất chiều lạnh (Kw) 7,0 Kw Công suất chiều lạnh (Btu) 24000 Công suất chiều nóng (Kw) 7,4 Công suất chiều nóng (Btu) 25600 EER chiều lạnh (Btu/hW) 9,38 EER chiều nóng (Btu/hW) 9,81 Thông số điện pha (1/3) 1 pha Thông số điện hiệu điện thế (V) 220 – 240 V Thông số dòng điện chiều lạnh (A) 12,0 A Thông số dòng điện chiều nóng (A) 12,3 A Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) 2560 W Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) 2610 W COP chiều lạnh (W/W) 2,73 COP chiều nóng (W/W) 2,87 Phát I-on – Hệ thống lọc không khí có Dàn lạnh Màu sắc dàn lạnh – Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) 16 Lưu không khí chiều nóng (m3/phút) 16 Khử ẩm (L/h) 4,0 Tốc độ quạt 850 Độ ồn chiều lạnh dB(A) 41/44/48 Độ ồn chiều nóng dB(A) 41/44/48 Kích thước Cao x Rộng x Sâu (mm) 240*840*840 Trọng lượng (kg) 30 kg Dàn nóng Màu sắc dàn nóng – Loại máy nén Roto Công suất mô tơ (W) 2550 W Môi chất lạnh R 22 Độ ồn chiều lạnh dB(A) 59 Độ ồn chiều nóng dB(A 59 Kích thước (C x R x S) mm 840*950*412 Trọng lượng (kg) 75 Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CDB) – Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB) – Đường kính ống lỏng (mm) 9.52 Đường kính ống gas (mm) 15.88 Đường kính ống xả (mm) – Chiều dài đường ống tối đa (m) 30 Chênh lệch độ cao tối đa 9
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.