-
Thông số chung Dàn lạnh MCC-18CR Dàn nóng MCC 18CR Loại 1 chiều Inverter/Non-inverter Non – inverter Công suất chiều lạnh (Kw) 8,3 Công suất chiều lạnh (Btu) 18000 Công suất chiều nóng (Kw) Công suất chiều nóng (Btu) EER chiều lạnh (Btu/hW) 11 EER chiều nóng (Btu/hW) 10.8 Thông số điện pha (1/3) 1 pha Thông số điện hiệu điện thế (V) 220 – 240 V Thông số dòng điện chiều lạnh (A) 9,5 Thông số dòng điện chiều nóng (A) Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) 2050 Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) COP chiều lạnh (W/W) – COP chiều nóng (W/W) – Phát I-on không Hệ thống lọc không khí – Dàn lạnh Màu sắc dàn lạnh – Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) 17,5 Lưu không khí chiều nóng (m3/phút) Khử ẩm (L/h) 3.9 Tốc độ quạt 850 Độ ồn chiều lạnh dB(A) 39 Độ ồn chiều nóng dB(A) 39 Kích thước Cao x Rộng x Sâu (mm) 240*840*840 Trọng lượng (kg) 27 Dàn nóng Màu sắc dàn nóng – Loại máy nén Rotary Công suất mô tơ (W) 2350 Môi chất lạnh R-22 , 3700 Độ ồn chiều lạnh dB(A) 55 Độ ồn chiều nóng dB(A – Kích thước (C x R x S) mm 850*870*290 Trọng lượng (kg) 69 Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CDB) – Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB) – Đường kính ống lỏng (mm) 9.52 Đường kính ống gas (mm) 15,88 Đường kính ống xả (mm) – Chiều dài đường ống tối đa (m) 35 Chênh lệch độ cao tối đa 9
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.