KHUYẾN MÃI LẮP ĐẶT ĐIỀU HOÀ CASPER 2020
ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG 2 CHIỀU CASPER FH-18TL11 18000 BTU là dòng Điều hòa giá rẻ sản xuất và nhập khẩu chính hãng từ Casper Thái Lan.
Được phân phối tại Tổng Đại lý – Điều hòa Casper
Tư vấn miễn phí: 0903419148
Bảo hành 1 đổi 1 trong 24 tháng
36 Tháng cho máy.
60 Tháng cho máy nén.
Chính sách bảo hành chính hãng Casper
Điều hòa Casper là dòng Điều hòa giá rẻ sản xuất và nhập khẩu chính hãng từ Casper Thái Lan.
Được phân phối tại Tổng Đại lý – Điện lạnh Thanh Hạnh
Địa chỉ : 128 Nguyễn Luơng Bằng / HN
Chúng tôi CAM KẾT Điều hoà Casper giá rẻ NHẤT Hà nội !
Cung cấp hơn 28 năm uy tín chất lượng. Bán hàng tại nhà không phải đi thuê nên giá rất hợp lý !
Miễn phí vận chuyển ! Tư vấn miễn phí: 024.3851.1757
Bảo hành 1 đổi 1 : 24 tháng
3 Năm cho máy.
5 Năm cho lốc.
Bảo hành lắp đặt 6 tháng , vật tư lắp đặt chất lượng cao .
(Báo giá phụ kiện và nhân công lắp đặt Điều hòa, Máy lạnh)
– Chương trình ưu đãi giảm giá khuyến mãi Điều hòa Casper lên đến 680.000 đ hãy liên hệ ngay: 090419148 Mr.Thanh
– Xem thêm:
Điều hòa Casper 1 chiều | Điều hòa Casper cơ
Điều hòa Casper 2 chiều | Điều hòa Casper Inverter
Điều hòa Casper 9000btu (Diện tích 15m2)
Điều hòa Casper 12000btu (Diện tích 20m2)
Điều hòa Casper 18000btu (Diện tích 30m2)
Điều hòa Casper 24000btu (Diện tích 40m2)
Điều hoà Casper: Điều hòa Casper 9000 , Điều hoà Casper 12000 , sanden.com.vn
Điều hòa cây Casper
Điều hòa âm trần Casper
Điều hòa di động
(Báo giá phụ kiện và nhân công lắp đặt Điều hòa, Máy lạnh)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG 2 CHIỀU CASPER FH-18TL11 18000 BTU
SẢN PHẨM TỦ ĐỨNG
|
Casper – F Series | ||||
Đơn vị | FH-18TL11 | ||||
Thông số cơ bản
|
Công suất định mức | BTU/h | 17,400 | ||
Công suất tiêu thụ định mức |
W | 1,700 | |||
Dòng điện định mức | A | 8 | |||
Nguồn điện | V/Ph/Hz | 220-240/1/50 | |||
Gas | R410A | ||||
Lưu lượng gió | m3/h | 880 | |||
Độ ồn (Min/Max) | dB(A) | 46 | |||
Dàn Lạnh
|
Lưu lượng gió | m3/h | 880 | ||
Kích thước máy | mm | 500*1770*300 | |||
Kích thước bao bì | mm | 620*1930*440 | |||
Khối lượng tịnh | Kg | 32 | |||
Dàn Nóng
|
Lưu lượng gió | m3/h | 1800 | ||
Kích thước máy | mm | 800*545*315 | |||
Kích thước bao bì | mm | 920*620*400 | |||
Khối lượng tịnh | Kg | 35 | |||
Diện tích sử dụng đề xuất |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.