-
Thông số chung Dàn lạnh MCC – 28HR Dàn nóng MCC – 28HR Loại 2 chiều Inverter/Non-inverter Non – inverter Công suất chiều lạnh (Kw) 6,049 Công suất chiều lạnh (Btu) 24000 Công suất chiều nóng (Kw) 7,056 Công suất chiều nóng (Btu) 28000 EER chiều lạnh (Btu/hW) 8,89 EER chiều nóng (Btu/hW) 9,65 Thông số điện pha (1/3) 1 pha Thông số điện hiệu điện thế (V) 220 – 240 V Thông số dòng điện chiều lạnh (A) 12,3 Thông số dòng điện chiều nóng (A) 13,2 Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) 2700 Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) 2900 COP chiều lạnh (W/W) – COP chiều nóng (W/W) – Phát I-on không Hệ thống lọc không khí – Dàn lạnh Màu sắc dàn lạnh – Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) 17,5 Lưu không khí chiều nóng (m3/phút) 16,5 Khử ẩm (L/h) 1,8 Tốc độ quạt 635/565/494 Độ ồn chiều lạnh dB(A) 39/37/35 Độ ồn chiều nóng dB(A) 39/37/35 Kích thước Cao x Rộng x Sâu (mm) 225*840*840 Trọng lượng (kg) 26 Dàn nóng Màu sắc dàn nóng – Loại máy nén Rotary Công suất mô tơ (W) 2550 Môi chất lạnh R-22 , 2700 Độ ồn chiều lạnh dB(A) 55 Độ ồn chiều nóng dB(A 56 Kích thước (C x R x S) mm 800*870*320 Trọng lượng (kg) 60 Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CDB) – Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB) – Đường kính ống lỏng (mm) 6,35 Đường kính ống gas (mm) 15,88 Đường kính ống xả (mm) – Chiều dài đường ống tối đa (m) 35 Chênh lệch độ cao tối đa 9
Điều hoà Casper: Điều hòa Casper 9000 , Điều hoà Casper 12000 , sanden.com.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.