-
Thông số chung Dàn lạnh MCC – 50HR Dàn nóng MCC – 50HR Loại 2 chiều Inverter/Non-inverter Non – inverter Công suất chiều lạnh (Kw) 13.9 Kw Công suất chiều lạnh (Btu) 48200 Công suất chiều nóng (Kw) 15 Kw Công suất chiều nóng (Btu) 48500 EER chiều lạnh (Btu/hW) 11 EER chiều nóng (Btu/hW) 10,9 Thông số điện pha (1/3) 3 pha Thông số điện hiệu điện thế (V) 380 – 415 V Thông số dòng điện chiều lạnh (A) 8,7 Thông số dòng điện chiều nóng (A) 9,2 Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) 4500 Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) 4700 COP chiều lạnh (W/W) – COP chiều nóng (W/W) – Phát I-on không Hệ thống lọc không khí – Dàn lạnh Màu sắc dàn lạnh – Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) 13 Lưu không khí chiều nóng (m3/phút) 43 Khử ẩm (L/h) 5.5 Tốc độ quạt 850 Độ ồn chiều lạnh dB(A) 39 Độ ồn chiều nóng dB(A) 39 Kích thước Cao x Rộng x Sâu (mm) 300*840*840 Trọng lượng (kg) 33 Dàn nóng Màu sắc dàn nóng – Loại máy nén Rotary Công suất mô tơ (W) 4780 Môi chất lạnh R-22 , 3700 Độ ồn chiều lạnh dB(A) 55 Độ ồn chiều nóng dB(A – Kích thước (C x R x S) mm 1250*970*345 Trọng lượng (kg) 114 Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CDB) – Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB) – Đường kính ống lỏng (mm) 12,7 Đường kính ống gas (mm) 19.05 Đường kính ống xả (mm) – Chiều dài đường ống tối đa (m) 35 Chênh lệch độ cao tối đa 9
Điều hoà Casper: Điều hòa Casper 9000 , Điều hoà Casper 12000 , sanden.com.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.