-
Thông số chung Dàn lạnh MFS – 24HR Dàn nóng MFS – 24HR Loại 2 chiều Inverter/Non-inverter Non-inverter Công suất chiều lạnh (Kw) 12 Kw Công suất chiều lạnh (Btu) 23800 Công suất chiều nóng (Kw) 12.5 Công suất chiều nóng (Btu) 24000 EER chiều lạnh (Btu/hW) 9.5 EER chiều nóng (Btu/hW) 9.0 Thông số điện pha (1/3) 1 pha Thông số điện hiệu điện thế (V) 220 – 240 V Thông số dòng điện chiều lạnh (A) 12 A Thông số dòng điện chiều nóng (A) 12.5 A Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) 2550 W Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) 2600 W COP chiều lạnh (W/W) – COP chiều nóng (W/W) – Phát I-on – Hệ thống lọc không khí có Dàn lạnh Màu sắc dàn lạnh – Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) 16 Lưu không khí chiều nóng (m3/phút) 16 Khử ẩm (L/h) 3.3 Tốc độ quạt 850 Độ ồn chiều lạnh dB(A) 48 Độ ồn chiều nóng dB(A) 57 Kích thước Cao x Rộng x Sâu (mm) 1744*539*323 Trọng lượng (kg) 48 kg Dàn nóng Màu sắc dàn nóng – Loại máy nén Roto Công suất mô tơ (W) 2350 W Môi chất lạnh R 22 Độ ồn chiều lạnh dB(A) 40 Độ ồn chiều nóng dB(A 70 Kích thước (C x R x S) mm 850*870*290 Trọng lượng (kg) 70 Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CDB) – Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB) – Đường kính ống lỏng (mm) 9.52 Đường kính ống gas (mm) 15.88 Đường kính ống xả (mm) – Chiều dài đường ống tối đa (m) 30 Chênh lệch độ cao tối đa 9
Điều hoà Casper: Điều hòa Casper 9000 , Điều hoà Casper 12000 , sanden.com.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.