-
Thông số chung Dàn lạnh MFS – 50 HR Dàn nóng MFS – 50 HR Loại 2 chiều Inverter/Non-inverter Non-inverter Công suất chiều lạnh (Kw) 14,1 Kw Công suất chiều lạnh (Btu) 48000 Công suất chiều nóng (Kw) 15,2 Công suất chiều nóng (Btu) 52000 EER chiều lạnh (Btu/hW) 9.4 EER chiều nóng (Btu/hW) 9.0 Thông số điện pha (1/3) 3 pha Thông số điện hiệu điện thế (V) 380 – 415 V Thông số dòng điện chiều lạnh (A) 8,6 A Thông số dòng điện chiều nóng (A) 8,6 A Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) 5100 W Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) 5450 W COP chiều lạnh (W/W) 2,75 COP chiều nóng (W/W) 3,0 Phát I-on – Hệ thống lọc không khí có Dàn lạnh Màu sắc dàn lạnh – Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) 33 Lưu không khí chiều nóng (m3/phút) 33 Khử ẩm (L/h) 5.5 Tốc độ quạt 850 Độ ồn chiều lạnh dB(A) 45 Độ ồn chiều nóng dB(A) 60 Kích thước Cao x Rộng x Sâu (mm) 1775*540*379 Trọng lượng (kg) 56 kg Dàn nóng Màu sắc dàn nóng – Loại máy nén Roto Công suất mô tơ (W) 5000 W Môi chất lạnh R 22 Độ ồn chiều lạnh dB(A) 45 Độ ồn chiều nóng dB(A 60 Kích thước (C x R x S) mm 960*990*360 Trọng lượng (kg) 101 Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CDB) – Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB) – Đường kính ống lỏng (mm) 12.7 Đường kính ống gas (mm) 16.05 Đường kính ống xả (mm) – Chiều dài đường ống tối đa (m) 30 Chênh lệch độ cao tối đa 9
Điều hoà Casper: Điều hòa Casper 9000 , Điều hoà Casper 12000 , sanden.com.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.